LIST OF HUMAN RESOURCES CONSULTING
| STT | Họ và tên | Chức vụ | Trình độ chuyên môn, chuyên ngành | Chứng chỉ hành nghề | Số năm kinh nghiệm | Số sổ bảo hiểm xã hội |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Nguyễn Quốc Trầm | Chủ tịch hội đồng quản trị | Cử nhân kinh tế | 35 | HĐQT | |
| 02 | Phan Thị Sen | Trưởng ban kiểm soát, trưởng phòng tổ chức hành chính | Cử nhân kinh tế | 15 | HĐQT | |
| 03 | Lê Quốc Triệu | Giám đốc | Kỹ sư xây dựng | - Giám đốc QLDA, QLDA; - Khảo sát địa hình công trình; - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Kỹ sư định giá hạng 2; - Đấu thầu; - Chỉ huy trưởng công trình. |
19 | 9002002961 |
| 04 | Trịnh Sơn | Phó giám đốc | Kỹ sư thủy lợi | - Giám đốc QLDA, QLDA; - Giám sát xây dựng công trình Đê - kè, hồ chứa, công trình công cộng, nhà ở, hạ tầng kỹ thuật; - Đấu thầu; - Chỉ huy trưởng công trình. |
18 | HĐQT |
| 05 | Trần Quốc Hùng | Phó giám đốc, trưởng phòng dự án - thiết kế |
Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN, hạ tầng kỹ thuật; - Kỹ sư định giá hạng 2. |
09 | 4908018101 |
| 06 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Kế toán trưởng | Cử nhân kinh tế | - Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán trưởng | 09 | 4908018100 |
| 07 | Nguyễn Ái Việt | Trưởng văn phòng đại diện tại Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN. | 05 | 4913013750 |
| 08 | Cù Hoàng Thương | Văn phòng đại diện tại Đà Nẵng | Kỹ sư xây dựng | - Giám sát xây dựng công trình DD &CN. | 05 | 4913013752 |
| 09 | Lê Văn Tỵ | Trưởng phòng quản lý dự án | Kỹ sư xây dựng | - Quản lý dự án; - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN; - Giám sát xây dựng công trình DD &CN; - Đấu thầu. |
09 | 7908166046 |
| 10 | Trần Nguyên | Phó phòng quản lý dự án | Kỹ sư cầu đường | - Quản lý dự án; - Khảo sát địa hình công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát xây dựng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; - Đấu thầu. |
07 | 9006001133 |
| 11 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Phòng quản lý dự án |
Ks kinh tế xây dựng | - Quản lý dự án; - Định giá xây dựng; - Đấu thầu. |
03 | 4913013749 |
| 12 | Phạm Thị Minh Hạnh | Phòng quản lý dự án |
Ks kinh tế xây dựng | - Quản lý dự án; - Định giá xây dựng; - Đấu thầu. |
03 | 4913013755 |
| 13 | Nguyễn Thanh Tuấn | Phó phòng dự án - thiết kế | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN. |
08 | 7908164903 |
| 14 | Lê Xuân Dũng | Phòng dự án - thiết kế | Kiến trúc sư | - Thiết kế kiến trúc công trình DD & CN; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN. |
15 | HĐCĐ |
| 15 | Nguyễn Thanh Tùng | Phòng dự án - thiết kế | Kiến trúc sư | - Thiết kế kiến trúc công trình DD & CN. | 05 | 4913013748 |
| 16 | Võ Ngọc Trí | Phòng dự án - thiết kế | Kỹ sư cầu đường | - Thiết kế xây dựng công trình giao thông. | 03 | 4913013753 |
| 17 | Nguyễn Thanh Cao | Phòng dự án - thiết kế | Kỹ sư thủy lợi | - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; cấp thoát nước; - Giám sát xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước. |
16 | HĐCĐ |
| 18 | Mai Thanh Xuân | Phòng dự án - thiết kế | Ks hạ tầng đô thị | - Định giá xây dựng; - Đấu thầu. |
03 | 4913013754 |
| 19 | Nguyễn Huy Bảo | Phòng dự án - thiết kế | Ks địa chất | - Khảo sát địa chất công trình. | 08 | |
| 20 | Mai Văn Nhật | Trưởng phòng quản lý chất lượng | Kỹ sư xây dựng | - Quản lý dự án; - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN; - Đấu thầu. |
09 | 4909018374 |
| 21 | Nguyễn Quang Vinh | Phòng quản lý chất lượng | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN; - Kỹ sư định giá hạng 2; - Đấu thầu.. |
19 | 9098001168 |
| 22 | Phan Thanh Vân | Phòng quản lý chất lượng | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN. |
09 | 4913013632 |
| 23 | Huỳnh Ngọc Ấn | Phòng quản lý chất lượng | Cử nhân cầu đường, Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, thủy lợi; - Giám sát xây dựng công trình giao thông, thủy lợi; - Kỹ sư định giá hạng 2; - Đấu thầu. |
11 | 9006000957 |
| 24 | Võ Minh Tạo | Phòng quản lý chất lượng | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN; - Đấu thầu. |
09 | 4909004444 |
| 25 | Lê Duy Trọng | Phòng quản lý chất lượng | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế xây dựng công trình DD & CN; - Giám sát xây dựng công trình DD & CN. |
07 | 4909004322 |
| 26 | Đỗ Trung Tướng | Phòng quản lý chất lượng | Kỹ sư cầu đường | - Giám sát xây dựng công trình giao thông. | 03 | 4913013751 |
| 27 | Phan Đình Thiên | Phòng quản lý chất lượng | Kỹ sư thủy lợi | - Giám sát xây dựng công trình thủy lợi. | 13 | HĐCĐ |
| 28 | Nguyễn Văn Nga | Phòng quản lý chất lượng | Ks hạ tầng đô thị | - Thiết kế công trình cấp thoát nước; - Giám sát công trình cấp thoát nước. |
13 | HĐCĐ |
| 29 | Võ Duy Luật | Phòng quản lý chất lượng | Kỹ sư điện | - Thiết kế công trình điện; - Giám sát công trình điện; - Kỹ sư định giá hạng 2; - Đấu thầu. |
10 | 4910006187 |
| 30 | Võ Trần Uyển | Phòng quản lý chất lượng | Cử nhân xây dựng | - Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ giám sát. | 03 | 4915018853 |
| 31 | Võ Cơ Thạch | Phòng quản lý chất lượng | Trg cấp cầu đường | - Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ giám sát. | 06 | 4911017307 |
| 32 | Trịnh Thành | Phòng quản lý chất lượng | Trung cấp thủy lợi | - Giám sát xây dựng công trình DD & CN, thủy lợi. | 17 | HĐCĐ |
| 33 | Phạm Văn Thanh | Phòng quản lý chất lượng | Trung cấp điện | - Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ giám sát. | 15 | 4910017469 |
| 34 | Phan Thị Mỹ Lương | Phòng tài chính - kế toán | Trung cấp kế toán | - Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán. | 07 | 4911017309 |
| 35 | Đỗ Thị Minh Ánh | Phòng tài chính - kế toán | Cử nhân kinh tế | - Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán. | 03 | 4915001752 |