STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độchuyên môn, chuyên ngành |
Chứng chỉ hành nghề |
Số năm kinh nghiệm |
Số sổbảo hiểmxã hội |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Lê Quốc Triệu | Giám đốc | Kỹ sư xây dựng | - Quản lý dự án: Hạng II; - Thiết kế kết cấu công trình DD&CN, HTKT: Hạng II; - Giám sát công trình DD&CN, HTKT: Hạng II; - Định giá xây dựng: Hạng II; - Chứng chỉ đấu thầu. |
27 |
9002002961 |
02 | Trịnh Sơn | Phó giám đốc | Kỹ sư thủy lợi | - Giám sát công trình DD&CN, HTKT, NN&PTNT: Hạng II. |
25 |
HĐCĐ |
03 | Trần Quốc Hùng | Phó giám đốc, trưởng phòng thiết kế 1 |
Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế kết cấu công trình DD&CN, HTKT: Hạng II; - Giám sát công trình DD&CN, HTKT: Hạng II; - Định giá xây dựng: Hạng II. |
17 |
4908018101 |
04 | Phan Thanh Vân | Phó giám đốc, trưởng phòng Quản lý chất lượng | Kỹ sư xây dựng | - Quản lý dự án: Hạng II; - Thiết kế kết cấu công trình DD&CN: Hạng III; - Giám sát công trình DD&CN: Hạng II; - Giám sát công trình HTKT: Hạng III; - Giám sát công trình GT: Hạng III; - Định giá xây dựng: Hạng III. |
17 |
4913013632 |
05 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Trưởng phòng đấu thầu | Ks kinh tế xây dựng & quản lý dự án | - Quản lý dự án: Hạng III; - Định giá xây dựng: Hạng III; - Chứng chỉ đấu thầu. |
10 |
4913013749 |
06 | Lê Thị Thu Thủy | Phòng đấu thầu | Ks kinh tế xây dựng & quản lý dự án | - Quản lý dự án; - Định giá xây dựng; - Đấu thầu. |
13 |
4921948350 |
07 | Lê Văn Tỵ | Trưởng phòng quản lý dự án | Kỹ sư xây dựng | - Quản lý dự án: Hạng II; - Thiết kế kết cấu công trình DD&CN: Hạng III; - Giám sát công trình DD&CN: Hạng II; - Định giá xây dựng: Hạng III; - Chứng chỉ đấu thầu. |
17 |
7908166046 |
08 | Lê Thị Mỹ Hương | Phòng quản lý dự án | Ks kinh tế xây dựng | - Quản lý dự án; - Định giá xây dựng; - Đấu thầu. |
06 |
4921411757 |
09 | Nguyễn Thanh Tùng | Phó phòng thiết kế 1 | Kiến trúc sư | - Thiết kế kiến trúc công trình: Hạng III; - Thiết kế HTKT công trình: Hạng III. |
12 |
4913013748 |
10 | Phan Đình Nguyện |
Phòng thiết kế 1 | Kiến trúc sư | - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế HTKT công trình. |
07 |
4916018213 |
11 | Lê Quang Công | Phòng thiết kế 1 | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế kết cấu công trình DD&CN: Hạng II; - Giám sát công trình DD&CN, HTKT: Hạng II; |
16 |
7908164903 |
12 | Nguyễn Thanh San | Phòng thiết kế 1 | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế kết cấu công trình DD&CN: Hạng II; - Khảo sát địa hình công trình. |
08 |
7916443871 |
13 | Phan Thanh Tiên | Phòng thiết kế 1 | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế kết cấu công trình DD&CN; - Giám sát công trình DD&CN, HTKT: Hạng III. |
07 |
4820330428 |
14 | Trương Thị Thu Thảo | Phòng thiết kế 1 | Ths quản lý xây dựng | - Quản lý dự án; - Định giá xây dựng: Hạng II. |
12 |
4911018988 |
15 | Nguyễn Văn Hưng | Trưởng phòng thiết kế 2 | Kỹ sư cầu đường | - Thiết kế công trình GT, HTKT: Hạng II; - Giám sát công trình GT, HTKT: Hạng II; - Định giá xây dựng: Hạng II. |
14 |
4914011603 |
16 | Hồ Việt Anh | Phòng thiết kế 2 | Ks kinh tế xây dựng & quản lý dự án | - Quản lý dự án; - Định giá xây dựng; - Chứng chỉ đấu thầu. |
14 |
4411000490 |
17 | Huỳnh Ngọc Ấn | Phó phòng giám sát | Cao đẳng cầu đường, Kỹ sư xây dựng | - Quản lý dự án: Hạng III; - Thiết kế công trình GT, NN&PTNT: Hạng III; - Giám sát công trình DD&CN, HTKT, GT, NN&PTNT: Hạng III; - Chứng chỉ đấu thầu. |
18 |
9006000957 |
18 | Võ Minh Tạo | Phòng giám sát | Kỹ sư xây dựng | - Thiết kế công trình DD&CN: Hạng III; - Giám sát công trình DD&CN: Hạng II; - Giám sát công trình HTKT, GT: Hạng III - Chứng chỉ đấu thầu. |
18 |
4909004444 |
19 | Nguyễn Quang Vinh | Phòng giám sát | Kỹ sư xây dựng | - Giám sát công trình DD&CN: Hạng II; - Định giá xây dựng: Hạng II |
26 |
9098001168 |
20 | Lê Duy Trọng | Phòng giám sát | Kỹ sư xây dựng | - Giám sát công trình DD&CN, HTKT: Hạng II. |
14 |
4909004322 |
21 | Phan Tấn Cả | Phòng giám sát | Kỹ sư cầu đường | - Giám sát công trình DD&CN, HTKT: Hạng II; - Giám sát công trình GT (cầu, đượng bộ): Hạng III. |
22 |
9006000496 |
22 | Châu Văn Sơn | Phòng giám sát | Cao đẳng cầu đường, Kỹ sư xây dựng | - Giám sát công trình DD&CN: Hạng II; - Giám sát công trình GT (cầu, đượng bộ): Hạng II. |
16 |
4920073296 |
23 | Võ Trần Uyển | Phòng giám sát | Cao đẳng xây dựng | - Giám sát công trình DD&CN, HTKT: Hạng III. |
08 |
4915018853 |
24 | Võ Cơ Thạch | Phòng giám sát | Cao đẳng cầu đường | - Giám sát công trình GT: Hạng II. |
10 |
4911017307 |
25 | Tô Văn Duyên | Phòng giám sát | Cao đẳng thủy lợi | - Giám sát công trình DD&CN, HTKT, GT, NN&PTNT. |
06 |
4921589168 |
26 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Kế toán trưởng | Cử nhân kinh tế | - Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán trưởng. |
18 |
4908018100 |
27 | Đỗ Thị Hoàng Yến | Kế toán | Cử nhân kinh tế | - Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán, tin học. |
02 |
4920001924 |
STT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn, chuyên ngành |
Chứng chỉ hành nghề |
Số năm kinh nghiệm |
1 | Trần Nguyên | Kỹ sư cầu đường | - Khảo sát địa hình công trình; - Thiết kế công trình HTKT, GT; - Giám sát công trình HTKT, GT; - Chứng chỉ đấu thầu. |
16 |
2 | Võ Ngọc Trí | Kỹ sư cầu đường | - Thiết kế công trình GT; - Giám sát công trình GT. |
12 |
3 | Mai Thanh Xuân | Ks hạ tầng đô thị | - Thiết kế công trình HTKT; - Định giá xây dựng. |
14 |
4 | Phạm Tiến Dũng | Kỹ sư địa hình, địa chất | - Khảo sát địa hình công trình; - Khảo sát địa chất công trình. |
21 |
5 | Phạm Ngọc Quốc | Kỹ sư cầu đường | - Giám sát công trình HTKT: Hạng III; - Giám sát công trình GT (cầu, đượng bộ): Hạng III. |
22 |
6 | Hồ Hoàng Trinh | Kỹ sư cầu đường | - Định giá xây dựng; - Đấu thầu. |
06 |
7 | Nguyễn Văn Nga | Ks hạ tầng đô thị | - Thiết kế công trình HTKT: Hạng II; - Giám sát công trình HTKT; - Định giá xây dựng. |
19 |
8 | Võ Trung Khiêm | Kỹ sư điện | - Thiết kế công trình điện: Hạng III; - Giám sát công trình điện: Hạng III. |
15 |