Số TT | Nội dung | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 |
1 | Tổng số tài sản có | 5.792.649.555 | 6.477.460.937 | 4.046.740.040 |
2 | Tài sản có lưu động | 5.266.128.084 | 5.970.575.294 | 3.513.823.582 |
3 | Tổng số tài sản nợ | 2.164.101.862 | 2.722.434.934 | 391.507.930 |
4 | Tài sản nợ lưu động | 2.164.101.862 | 2.722.434.934 | 391.507.930 |
5 | Doanh thu | 11.818.992.003 | 15.578.120.287 | 8.492.626.693 |
6 | Lợi nhuận trước thuế | 115.980.595 | 167.961.647 | 90.401.618 |
7 | Lợi nhuận sau thuế | 85.029.760 | 134.133.377 | 67.291.851 |