CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG
ISO 9001:2015
Menu
Tiếng Việt Tiếng Anh
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá AFA
Công ty cổ phần Đạt Phương
Tập đoàn FVG
Vinaconex 25
Vietcombank

Năng lực nhân sự

DANH SÁCH NHÂN SỰ CHỦ CHỐT CỦA TỔ CHỨC TƯ VẤN

STT

Họ tên

Chức vụ

Trình độ chuyên môn

Lĩnh vực hành nghề

Hạng chứng chỉ

Số năm kinh nghiệm

1

Lê Quốc Triệu

Giám đốc

Kỹ sư XD DD&CN

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Xây dựng công trình DDCN.

II

29

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD-CN và HTKT (Cấp Thoát nước)

II

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

II

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình

II

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình

I

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình

I

Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng

I

2

Trần Quốc Hùng

Phó Giám đốc -
TP Thiết kế 1

Kỹ sư XD DD&CN

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình DD CN

II

19

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN và HTKT (Cấp - Thoát nước)

II

Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án ĐTXD công trình (DD & HTKT)

II

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

II

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình

I

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình

I

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

I

3

Phan Thanh Vân

Phó Giám đốc -
 TP Giám sát

Kỹ sư XD DD&CN

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình DD-CN

III

19

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD-CN

II

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ)

III

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình

III

4

Nguyễn Thị Khánh Linh

TP Đấu thầu

Kỹ sư KTXD & QLDA

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

III

12

Quản lý dự án

III

Chứng chỉ hành nghề hoạt động đấu thầu

 

5

Lê Thị Thu Thủy

CBKT - ĐT

Kỹ sư KTXD & QLDA

Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Dân dụng)

III

15

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

III

Chứng chỉ hành nghề hoạt động đấu thầu

 

6

Lê Văn Tỵ

TP QLDA

Kỹ sư XD DD&CN

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình công trình DD - CN

III

19

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN và HTKT (Cấp - Thoát nước)

II

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cấp Thoát nước công trình

III

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

III

7

Lê Thị Mỹ Hương

CBKT - QLDA

Kỹ sư KTXD & QLDA

Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Dân dụng)

III

8

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

III

8

Nguyễn Thanh Tùng

CBKT - TK 1

Kiến trúc sư

Thiết kế kiến trúc công trình;

 

14

9

Lê Quang Công

CBKT - TK 1

Kỹ sư XD DD&CN

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN

II

14

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

II

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN

II

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

II

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình

I

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình

I

10

Trương Thị Thu Thảo

CBKT - TK1

Thạc sỹ QLDA

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

III

14

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

III

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

I

11

Nguyễn Thanh San

CBKT - TK 1

Kỹ sư XD DD&CN

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN

II

10

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN

II

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình

III

12

Phan Thanh Tiên

CBKT - TK 1

Kỹ sư XD DD&CN

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

III

9

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

III

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình: Kết cấu công trình

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình

III

13

Phạm Thanh Hoàng

CBKT - TK 1

Kiến trúc sư

Thiết kế kiến trúc công trình;

 

17

14

Lương Công Quốc

CBKT - TK 2

Kiến trúc sư

Thiết kế kiến trúc công trình;

 

10

15

Nguyễn Văn Hưng

CBKT - TK 1

Kỹ sư XD Cầu đường

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ

III

16

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu - hầm

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông

III

16

Huỳnh Ngọc Ấn

CBKT - GS

Cử nhân cầu đường - Kỹ sư XD DD&CN

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình Giao thông Đường bộ

III

20

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng Công trình Giao thông Đường bộ

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi)

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu - Đường bộ)

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình

III

17

Nguyễn Quang Vinh

CBKT - GS

CBKT - GS

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN

II

26

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD

III

18

Võ Minh Tạo

CBKT - GS

CBKT - GS

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

III

20

Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình DD - CN

III

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN

II

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ)

III

Định giá xây dựng - Định giá xây dựng

III

19

Phan Tấn Cả

CBKT - GS

Kỹ sư XD Cầu đường

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

II

22

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

II

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông Đường bộ

III

20

Lê Duy Trọng

CBKT - GS

Kỹ sư XD DD&CN

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật

II

16

21

Võ Cơ Thạch

CBKT - GS

Cử nhân cầu đường

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu -Đường bộ)

III

18

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công trình dân dụng

III

22

Thái Trương Duy Minh

CBKT - GS

Cử nhân cầu đường - Kỹ sư XD DD&CN

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước)

III

12

Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu cảng)

III

23

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

Kế toán trưởng

Cử nhân kế toán

- Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán

 

20

24

Đỗ Thị Hoàng Yến

Kế toán

Cử nhân kế toán

- Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán

 

4