STT
|
Họ tên
|
Chức vụ
|
Trình độ chuyên môn
|
Lĩnh vực hành nghề
|
Hạng chứng chỉ
|
Số năm kinh nghiệm
|
1
|
Lê Quốc Triệu
|
Giám đốc
|
Kỹ sư XD DD&CN
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Xây dựng công trình DDCN.
|
II
|
29
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD-CN và HTKT (Cấp Thoát nước)
|
II
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
II
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình
|
II
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình
|
I
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình
|
I
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
I
|
2
|
Trần Quốc Hùng
|
Phó Giám đốc -
TP Thiết kế 1
|
Kỹ sư XD DD&CN
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình DD CN
|
II
|
19
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN và HTKT (Cấp - Thoát nước)
|
II
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án ĐTXD công trình (DD & HTKT)
|
II
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
II
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình
|
I
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình
|
I
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
I
|
3
|
Phan Thanh Vân
|
Phó Giám đốc -
TP Giám sát
|
Kỹ sư XD DD&CN
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình DD-CN
|
III
|
19
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD-CN
|
II
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ)
|
III
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình
|
III
|
4
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
TP Đấu thầu
|
Kỹ sư KTXD & QLDA
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
III
|
12
|
Quản lý dự án
|
III
|
Chứng chỉ hành nghề hoạt động đấu thầu
|
|
5
|
Lê Thị Thu Thủy
|
CBKT - ĐT
|
Kỹ sư KTXD & QLDA
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Dân dụng)
|
III
|
15
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
III
|
Chứng chỉ hành nghề hoạt động đấu thầu
|
|
6
|
Lê Văn Tỵ
|
TP QLDA
|
Kỹ sư XD DD&CN
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình công trình DD - CN
|
III
|
19
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN và HTKT (Cấp - Thoát nước)
|
II
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Cấp Thoát nước công trình
|
III
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
III
|
7
|
Lê Thị Mỹ Hương
|
CBKT - QLDA
|
Kỹ sư KTXD & QLDA
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Dân dụng)
|
III
|
8
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
III
|
8
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
CBKT - TK 1
|
Kiến trúc sư
|
Thiết kế kiến trúc công trình;
|
|
14
|
9
|
Lê Quang Công
|
CBKT - TK 1
|
Kỹ sư XD DD&CN
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
14
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình
|
I
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình
|
I
|
10
|
Trương Thị Thu Thảo
|
CBKT - TK1
|
Thạc sỹ QLDA
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
III
|
14
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
III
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
I
|
11
|
Nguyễn Thanh San
|
CBKT - TK 1
|
Kỹ sư XD DD&CN
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
10
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình
|
III
|
12
|
Phan Thanh Tiên
|
CBKT - TK 1
|
Kỹ sư XD DD&CN
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
9
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình: Kết cấu công trình
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình
|
III
|
13
|
Phạm Thanh Hoàng
|
CBKT - TK 1
|
Kiến trúc sư
|
Thiết kế kiến trúc công trình;
|
|
17
|
14
|
Lương Công Quốc
|
CBKT - TK 2
|
Kiến trúc sư
|
Thiết kế kiến trúc công trình;
|
|
10
|
15
|
Nguyễn Văn Hưng
|
CBKT - TK 1
|
Kỹ sư XD Cầu đường
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ
|
III
|
16
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu - hầm
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông
|
III
|
16
|
Huỳnh Ngọc Ấn
|
CBKT - GS
|
Cử nhân cầu đường - Kỹ sư XD DD&CN
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình Giao thông Đường bộ
|
III
|
20
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng Công trình Giao thông Đường bộ
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thuỷ lợi)
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu - Đường bộ)
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình
|
III
|
17
|
Nguyễn Quang Vinh
|
CBKT - GS
|
CBKT - GS
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN
|
II
|
26
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế Kết cấu công trình DD
|
III
|
18
|
Võ Minh Tạo
|
CBKT - GS
|
CBKT - GS
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
20
|
Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình DD - CN
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình DD - CN
|
II
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ)
|
III
|
Định giá xây dựng - Định giá xây dựng
|
III
|
19
|
Phan Tấn Cả
|
CBKT - GS
|
Kỹ sư XD Cầu đường
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
22
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông Đường bộ
|
III
|
20
|
Lê Duy Trọng
|
CBKT - GS
|
Kỹ sư XD DD&CN
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
16
|
21
|
Võ Cơ Thạch
|
CBKT - GS
|
Cử nhân cầu đường
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu -Đường bộ)
|
III
|
18
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công trình dân dụng
|
III
|
22
|
Thái Trương Duy Minh
|
CBKT - GS
|
Cử nhân cầu đường - Kỹ sư XD DD&CN
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước)
|
III
|
12
|
Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu cảng)
|
III
|
23
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
Kế toán trưởng
|
Cử nhân kế toán
|
- Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán
|
|
20
|
24
|
Đỗ Thị Hoàng Yến
|
Kế toán
|
Cử nhân kế toán
|
- Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán
|
|
4
|