SỐ LIỆU TÀI CHÍNH
Số TT |
Tài sản | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 |
1 | Tổng số tài sản có | 4.154.192.130 | 5.637.570.132 | 6.330.036.582 |
2 | Tài sản có lưu động | 3.423.674.118 | 3.473.468.270 | 3.607.601.647 |
3 | Tổng số tài sản nợ | 0 | 0 | 0 |
4 | Tài sản nợ lưu động | 0 | 0 | 0 |
5 | Doanh thu | 13.323.951.297 | 11.818.992.003 | 15.578.120.287 |
6 | Lợi nhuận trước thuế | 155.300.861 | 115.980.595 | 167.961.647 |
7 | Lợi nhuận sau thuế | 122.802.179 | 85.029.760 | 134.133.377 |