Số TT | Nội dung | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 |
1 | Tổng số tài sản có | 4.046.740.040 | 4.054.161.402 | 4.847.780.393 |
2 | Tài sản có lưu động | 3.513.823.582 | 3.576.544.318 | 4.290.269.290 |
3 | Tổng số tài sản nợ | 391.507.930 | 304.752.061 | 251.248.387 |
4 | Tài sản nợ lưu động | 391.507.930 | 304.752.061 | 251.248.387 |
5 | Doanh thu | 8.492.626.693 | 8.544.004.608 | 11.451.158.670 |
6 | Lợi nhuận trước thuế | 90.401.618 | 101.549.406 | 135.917.959 |
7 | Lợi nhuận sau thuế | 67.291.851 | 81.116.725 | 108.207.010 |